Máy chiếu Panasonic PT-LB426
- Máy chiếu đa phương tiện công nghệ LCD.
- Độ sáng: 4100 ANSI Lumens.
- Độ tương phản: 20.000:1.
- Độ phân giải thực: XGA (1024x768).
- Bóng đèn: 230W.
- Tuổi thọ bóng đèn: Tối đa 20.000 giờ.
- Kích thước chiếu: 30-inch – 300-inch.
- Zoom: 1.2X.
- Cổng tín hiệu vào: HDMI x 2, Dsub 15 pin, Video, Audio, Serial, RJ45, USB.
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- Chức năng chỉnh vuông hình ảnh.
- Chức năng trình chiếu hình ảnh từ USB.
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.
- Direct Power Off.
- Công suất loa 10W.
- Kích thước: 335 x 96 x 252 mm.
- Trọng lượng: 2.9 kg.
Thông số kỹ thuật
LCD Panel | Panel Size | 16.0 mm (0.63 in) diagonal (4:3 aspect ratio) |
---|---|
LCD Panel | Number of pixels | 786,432 (1024 x 768 pixels) x 3 |
Light Source | 230 W x 1 lamp |
Light Output *2 | 4,100 lm |
Lamp replacement cycle*3 | Normal: 10,000 h/Eco: 20,000 h/Quiet: 10,000 h |
Filter Replacement Cycle | Normal: 5,000 h/Eco: 6,000 h/Quiet: 10,000 h |
Resolution | 1024 x 768 pixels |
Contrast Ratio*2 | 20,000:1 (All white/all black, Iris: On, Image mode: Dynamic, Auto Power Save: Off, Daylight View: Off, Lamp control: Normal) |
Screen size [diagonal] | 0.76–7.62 m (30–300 in), 4:3 aspect ratio |
Center-to-corner zone ratio*2 | 85 % |
Lens | Manual zoom (1.2x), manual focus lens, F = 1.6–1.76, f = 19.16–23.02 mm,throw ratio: 1.48–1.78:1 |
Keystone Correction Range | Vertical: ±35 ° (Auto, Manual), Horizontal: ±35 ° (Manual) |
Installation | Ceiling/desk, front/rear |
Terminals | HDMI 1/2 IN | HDMI 19-pin x 2 (Compatible with HDCP 1.4, Deep Color), Audio signal: Linear PCM (Sampling frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz) |
Terminals | Computer 1 In | D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB/YPBPR/YC] |
Terminals | Computer 2 In/1 Out | D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB/YPBPR] (Input/output switching) |
Terminals | Video In | Pin jack x 1 |
Terminals | Audio In 1 | M3 (L,R) x 1 |
Terminals | Audio In 2 | Pin jack x 2 (L,R) |
Terminals | Audio Out | M3 (L,R) x 1 (Variable) |
Terminals | LAN | RJ-45 x 1 for network connection, 10Base-T/100Base-TX, PJLink™ (Class 2) compatible |
Terminals | Serial In | D-sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compatible |
Terminals | USB A | USB Type-A (for Memory Viewer/Wireless Module [ET-WML100/AJ-WM50 series*4]/Power supply [DC 5 V/2 A]) |
Terminals | USB B | - |
Power Supply | AC 100–240 V, 50/60 Hz |
Power Consumption | 300 W |
Built in Speaker | 10 W monaural |
Operation Noise*2 | Normal: 38 dB, Eco: 35 dB, Quiet: 30 dB |
Cabinet Materials | Molded plastic |
Dimensions (W x H x D) | 335 x 96*5 x 252 mm (13 3/16˝ x 3 25/32˝ *5 x 9 29/32˝ ) |
Weight*6 | Approx. 2.9 kg (6.4 lbs) |