DANH MỤC SẢN PHẨM

Máy chiếu Panasonic PT-LB426

Thương hiệu: Panasonic Mã sản phẩm: PVN550
So sánh
18.850.000₫ 24.000.000₫
-21%
(Tiết kiệm: 5.150.000₫)
Độ sáng: 4100 Ansi lumens
Độ tương phản: 20.000:1
Độ phân giải thực: XGA (1024x768)
Bóng đèn: 230W
Tuổi thọ bóng đèn: Tối đa: 20.000 giờ
Bảo hảnh: Bảo hành 24 tháng cho thân máy. 12 tháng cho bóng đèn (tối đa 1000 giờ)

Gọi đặt mua 0822.40.9999 (7:30 - 22:00)

  • Giao hàng nhanh miễn phí tận nơi trong 30 phút (TPHCM và HÀ NỘI)
    Giao hàng nhanh miễn phí tận nơi trong 30 phút (TPHCM và HÀ NỘI)
  • Giảm 150,000đ khi đến tận nơi mua máy chiếu
    Giảm 150,000đ khi đến tận nơi mua máy chiếu
  • Thanh toán qua thẻ tín dụng - Visa, Mastercard, JCB...
    Thanh toán qua thẻ tín dụng - Visa, Mastercard, JCB...
Phương thức thanh toán

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Máy chiếu Panasonic PT-LB426

- Máy chiếu đa phương tiện công nghệ LCD.

- Độ sáng: 4100 ANSI Lumens.

- Độ tương phản: 20.000:1.

- Độ phân giải thực: XGA (1024x768).

- Bóng đèn: 230W.

- Tuổi thọ bóng đèn: Tối đa 20.000 giờ.

- Kích thước chiếu: 30-inch – 300-inch.

- Zoom: 1.2X.

- Cổng tín hiệu vào: HDMI x 2, Dsub 15 pin, Video, Audio, Serial, RJ45, USB.

- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.

- Chức năng chỉnh vuông hình ảnh.

- Chức năng trình chiếu hình ảnh từ USB.

- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.

- Direct Power Off.

- Công suất loa 10W.

- Kích thước: 335 x 96 x 252 mm.

- Trọng lượng: 2.9 kg.

Thông số kỹ thuật
LCD Panel | Panel Size 16.0 mm (0.63 in) diagonal (4:3 aspect ratio)
LCD Panel | Number of pixels 786,432 (1024 x 768 pixels) x 3
Light Source 230 W x 1 lamp
Light Output *2 4,100 lm
Lamp replacement cycle*3 Normal: 10,000 h/Eco: 20,000 h/Quiet: 10,000 h
Filter Replacement Cycle Normal: 5,000 h/Eco: 6,000 h/Quiet: 10,000 h
Resolution 1024 x 768 pixels
Contrast Ratio*2 20,000:1 (All white/all black, Iris: On, Image mode: Dynamic, Auto Power Save: Off, Daylight View: Off, Lamp control: Normal)
Screen size [diagonal] 0.76–7.62 m (30–300 in), 4:3 aspect ratio
Center-to-corner zone ratio*2 85 %
Lens Manual zoom (1.2x), manual focus lens, F = 1.6–1.76, f = 19.16–23.02 mm,throw ratio: 1.48–1.78:1
Keystone Correction Range Vertical: ±35 ° (Auto, Manual), Horizontal: ±35 ° (Manual)
Installation Ceiling/desk, front/rear
Terminals | HDMI 1/2 IN HDMI 19-pin x 2 (Compatible with HDCP 1.4, Deep Color), Audio signal: Linear PCM (Sampling frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz)
Terminals | Computer 1 In D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB/YPBPR/YC]
Terminals | Computer 2 In/1 Out D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB/YPBPR] (Input/output switching)
Terminals | Video In Pin jack x 1
Terminals | Audio In 1 M3 (L,R) x 1
Terminals | Audio In 2 Pin jack x 2 (L,R)
Terminals | Audio Out M3 (L,R) x 1 (Variable)
Terminals | LAN RJ-45 x 1 for network connection, 10Base-T/100Base-TX, PJLink™ (Class 2) compatible
Terminals | Serial In D-sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compatible
Terminals | USB A USB Type-A (for Memory Viewer/Wireless Module [ET-WML100/AJ-WM50 series*4]/Power supply [DC 5 V/2 A])
Terminals | USB B -
Power Supply AC 100–240 V, 50/60 Hz
Power Consumption 300 W
Built in Speaker 10 W monaural
Operation Noise*2 Normal: 38 dB, Eco: 35 dB, Quiet: 30 dB
Cabinet Materials Molded plastic
Dimensions (W x H x D) 335 x 96*5 x 252 mm (13 3/16˝ x 3 25/32˝ *5 x 9 29/32˝ )
Weight*6 Approx. 2.9 kg (6.4 lbs)

Thông số kỹ thuật

LCD Panel | Panel Size 16.0 mm (0.63 in) diagonal (4:3 aspect ratio)
LCD Panel | Number of pixels 786,432 (1024 x 768 pixels) x 3
Light Source 230 W x 1 lamp
Light Output *2 4,100 lm
Lamp replacement cycle*3 Normal: 10,000 h/Eco: 20,000 h/Quiet: 10,000 h
Filter Replacement Cycle Normal: 5,000 h/Eco: 6,000 h/Quiet: 10,000 h
Resolution 1024 x 768 pixels
Contrast Ratio*2 20,000:1 (All white/all black, Iris: On, Image mode: Dynamic, Auto Power Save: Off, Daylight View: Off, Lamp control: Normal)
Screen size [diagonal] 0.76–7.62 m (30–300 in), 4:3 aspect ratio
Center-to-corner zone ratio*2 85 %
Lens Manual zoom (1.2x), manual focus lens, F = 1.6–1.76, f = 19.16–23.02 mm,throw ratio: 1.48–1.78:1
Keystone Correction Range Vertical: ±35 ° (Auto, Manual), Horizontal: ±35 ° (Manual)
Installation Ceiling/desk, front/rear
Terminals | HDMI 1/2 IN HDMI 19-pin x 2 (Compatible with HDCP 1.4, Deep Color), Audio signal: Linear PCM (Sampling frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz)
Terminals | Computer 1 In D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB/YPBPR/YC]
Terminals | Computer 2 In/1 Out D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB/YPBPR] (Input/output switching)
Terminals | Video In Pin jack x 1
Terminals | Audio In 1 M3 (L,R) x 1
Terminals | Audio In 2 Pin jack x 2 (L,R)
Terminals | Audio Out M3 (L,R) x 1 (Variable)
Terminals | LAN RJ-45 x 1 for network connection, 10Base-T/100Base-TX, PJLink™ (Class 2) compatible
Terminals | Serial In D-sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compatible
Terminals | USB A USB Type-A (for Memory Viewer/Wireless Module [ET-WML100/AJ-WM50 series*4]/Power supply [DC 5 V/2 A])
Terminals | USB B -
Power Supply AC 100–240 V, 50/60 Hz
Power Consumption 300 W
Built in Speaker 10 W monaural
Operation Noise*2 Normal: 38 dB, Eco: 35 dB, Quiet: 30 dB
Cabinet Materials Molded plastic
Dimensions (W x H x D) 335 x 96*5 x 252 mm (13 3/16˝ x 3 25/32˝ *5 x 9 29/32˝ )
Weight*6 Approx. 2.9 kg (6.4 lbs)

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn